EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hoofers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hoofers
hoofer /hu:fə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tay khiêu vũ nhà nghề
← Xem thêm từ hoofer
Xem thêm từ hoofing →
Từ vựng liên quan
er
h
ho
hoof
hoofer
of
oof
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…