ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hooters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hooters


hooter /'hu:te/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người la hét phản đối; huýt sáo phản đối
  còi nhà máy; còi ô tô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…