ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hooting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hooting


hoot /hu:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng cú kêu
  tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...)
  tiếng còi (ô tô, còi hơi...)
'expamle'>don't care a hoot
  (từ lóng) đếch cần, cóc cần
not worth a hoot
  không đáng một trinh

nội động từ


  kêu (cú)
  la hét, huýt sáo, huýt còi (phản đối, chế giễu...)
  rúc lên (còi ô tô...)

ngoại động từ


  la hét phản đối; huýt sáo chế giễu
=to hoot someone out (off, away) → huýt sáo (la hét) đuổi ai đi
to hoot someone down → huýt sáo (la hét) không cho ai nói, huýt sáo (la hét) bắt ai phải im
* thán từ
  (như) hoots

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…