EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hoots
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hoots
hoots /'hu:ts/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
chào ồi (khó chịu, sốt ruột)
← Xem thêm từ hooting
Xem thêm từ hoove →
Từ vựng liên quan
h
ho
hoot
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…