ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hoove

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hoove


hoove /hu:v/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thú y học) chứng trướng bụng (trâu, bò...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…