horizon /hə'raizn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chân trời
(nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết
(địa lý,ddịa chất) tầng
on the horizon
(nghĩa bóng) sắp xảy ra đến nơi (sự việc...)
@horizon
(thiên văn) đường chân trời, đường nằm ngang
apparent h. chân trời biểu kiến
artificial h. chân trời giả
celestial h. chân trời thực
geometrical h. chân trời thực
terrestrial h. đường chân trời
visible h. chân trời biểu kiến