ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ horizons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng horizons


horizon /hə'raizn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chân trời
  (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết
  (địa lý,ddịa chất) tầng
on the horizon
  (nghĩa bóng) sắp xảy ra đến nơi (sự việc...)

@horizon
  (thiên văn) đường chân trời, đường nằm ngang
  apparent h. chân trời biểu kiến
  artificial h. chân trời giả
  celestial h. chân trời thực
  geometrical h. chân trời thực
  terrestrial h. đường chân trời
  visible h. chân trời biểu kiến

Các câu ví dụ:

1.   A gold-plated rooftop infinity pool expands one’s horizons.


2. It buys cocoa through external schemes and its own "Cocoa horizons" programme.


Xem tất cả câu ví dụ về horizon /hə'raizn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…