EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hormogonium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hormogonium
hormogonium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ; số nhiều hormogonia
(thực vật) đoạn sinh sản (của tảo lam)
← Xem thêm từ horizontals
Xem thêm từ hormonal →
Từ vựng liên quan
go
gonium
h
ho
mo
ni
on
or
rm
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…