ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ horological

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng horological


horological /,hɔrə'lɔdʤik/ (horological) /,hɔrə'lɔdʤikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thuật đo thời khắc
  (thuộc) thuật làm đồng hồ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…