EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
horse-marines
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
horse-marines
horse-marines /'hɔ:smə,ri:nz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(đùa cợt) đạo quân tưởng tượng
tell it to the horse marine
đem mà nói cái đó cho ma nó nghe
← Xem thêm từ horse-mackerel
Xem thêm từ horse-mastership →
Từ vựng liên quan
h
ho
horse
in
ma
mar
marine
marines
or
ri
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…