ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ horse-marines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng horse-marines


horse-marines /'hɔ:smə,ri:nz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
 (đùa cợt) đạo quân tưởng tượng
tell it to the horse marine
  đem mà nói cái đó cho ma nó nghe

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…