EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
horseshit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
horseshit
horseshit
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ, (từ lóng)) chuyện vớ vẫn, nhảm nhí
← Xem thêm từ horses
Xem thêm từ horseshoe →
Từ vựng liên quan
h
hi
hit
ho
horse
horses
it
or
se
sh
shit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…