hostel /'hɔstəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà ký túc (của học sinh)
nhà tập thể (cho công nhân)
cũ nhà trọ
Các câu ví dụ:
1. Firefighters were quickly on the scene to tackle the blaze, but the 12-story hostel has been closed for repairs.
Xem tất cả câu ví dụ về hostel /'hɔstəl/