ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hostel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hostel


hostel /'hɔstəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà ký túc (của học sinh)
  nhà tập thể (cho công nhân)
  cũ nhà trọ

Các câu ví dụ:

1. Firefighters were quickly on the scene to tackle the blaze, but the 12-story hostel has been closed for repairs.


Xem tất cả câu ví dụ về hostel /'hɔstəl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…