ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hot-headed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hot-headed


hot-headed /'hɔt'hedid/ (hot-tempered) /'hɔt'tempəd/

Phát âm


Ý nghĩa

 tempered) /'hɔt'tempəd/

tính từ


  nóng nảy, nóng vội; bộp chộp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…