EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hot line
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hot line
hot line /'hɔtlain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đường dây nóng, đường dây nói đặc biệt (giữa người đứng đầu hai nước)
← Xem thêm từ hot-headedness
Xem thêm từ Hot money →
Từ vựng liên quan
h
ho
hot
in
li
line
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…