ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hot-spririted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hot-spririted


hot-spririted /'hɔt'spiritid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sôi nổi, hăng hái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…