ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hourly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hourly


hourly /'auəli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  hằng giờ, từng giờ, mỗi giờ một lần
an hourly service of trains → xe lửa chạy mỗi giờ một chuyến
  hằng giờ, hằng phút, liên miên, luôn luôn

Các câu ví dụ:

1. The shuttle runs hourly from 6h30 a.


2. Tuan, manager of an online housekeeping service in Hanoi's Cau Giay District, said the hourly rate for cleaning and maintenance services increases every day as Tet nears.


Xem tất cả câu ví dụ về hourly /'auəli/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…