ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ house-surgeon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng house-surgeon


house-surgeon /'hausfi,ziʃn/ (house-surgeon) /'haus,sə:dʤən/

Phát âm


Ý nghĩa

 surgeon) /'haus,sə:dʤən/

danh từ


  bác sĩ nội trú

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…