ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ howler

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng howler


howler /'haulə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người rú lên, người gào lê, người la hét; con thú tru lên, con thú hú lên
  (động vật học) khỉ rú
  (từ lóng) sai lầm lớn
to come a howlwr
  (thông tục) ngã, té

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…