hugely /'hju:dʤli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
rất đỗi, hết sức
hugely amused → rất đỗi vui thích
Các câu ví dụ:
1. On March 10 members of an online forum for parents were shaken after Tho Nguyen, who has a hugely popular YouTube channel, uploaded two clips about Kuman thong, a Thai occult doll with a macabre background, on TikTok.
Nghĩa của câu:Vào ngày 10 tháng 3, thành viên của một diễn đàn trực tuyến dành cho cha mẹ đã bị rúng động sau khi Tho Nguyen, người có kênh YouTube cực kỳ nổi tiếng, đăng tải hai clip về Kuman thong, một con búp bê huyền bí Thái Lan với bối cảnh rùng rợn, trên TikTok.
2. Despite tight social controls, the sultan is hugely popular.
Xem tất cả câu ví dụ về hugely /'hju:dʤli/