EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
huguenots
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
huguenots
huguenot
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người Pháp theo đạo Tin Lành
← Xem thêm từ huguenotism
Xem thêm từ huh →
Từ vựng liên quan
en
h
hug
huguenot
no
not
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…