ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ huguenotism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng huguenotism


huguenotism

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đạo tin lành (thế kỷ) 16, 17 ở Pháp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…