EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
human rights
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
human rights
human rights
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
quyền con người, nhân quyền
← Xem thêm từ human race
Xem thêm từ Human wealth →
Từ vựng liên quan
an
h
hum
human
ma
man
ri
rig
right
rights
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…