ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ humane

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng humane


humane /'hju:mein/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhân đạo, nhân đức
  nhân văn (các ngành học thuật)
humane studies → khoa học nhân văn

Các câu ví dụ:

1. The workshop aimed at getting ASEAN and China to work together on ensuring equal and humane treatment of fishermen in the East Sea, which is known internationally as the South China Sea.


Xem tất cả câu ví dụ về humane /'hju:mein/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…