ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ humbugs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng humbugs


humbug /'hʌmbʌg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trò bịp bợm, trò đánh lừa; lời nói bịp bợm
  kẻ kịp bợm
  kẹo bạc hà cứng

ngoại động từ


  lừa bịp, lừa dối
to humbug a person into doing something → lừa xui ai làm một việc gì
to humbug someone out of something → lừa dối của ai cái gì

nội động từ


  là một kẻ bịp bợm, hành động như một kẻ bịp bợm
* thán từ
  vô lý!, bịp!, láo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…