ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hummocky

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hummocky


hummocky /'hʌməki/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có nhiều gò đống
  có nhiều gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…