EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hummocky
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hummocky
hummocky /'hʌməki/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có nhiều gò đống
có nhiều gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng)
← Xem thêm từ hummocks
Xem thêm từ hummor →
Từ vựng liên quan
h
hum
hummock
mo
mock
oc
ock
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…