ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hundredfold

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hundredfold


hundredfold /'hʌndrədfould/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  gấp trăm lần

danh từ


  một trăm lần hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…