ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hungting-ground

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hungting-ground


hungting-ground /'hʌntiɳgraund/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khu vực săn bắn, nơi săn
happy hunting ground(s)
  thiên đường (của người da đỏ)
  (nghĩa bóng) nơi săn bắn tốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…