ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hungting-crop

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hungting-crop


hungting-crop /'hʌntiɳkrɔp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  roi ngựa ngắn (có vòng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…