EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hungting-crop
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hungting-crop
hungting-crop /'hʌntiɳkrɔp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
roi ngựa ngắn (có vòng)
← Xem thêm từ hungting-case
Xem thêm từ hungting-ground →
Từ vựng liên quan
crop
gt
h
hun
hung
in
op
ti
tin
ting
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…