ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ huntsmen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng huntsmen


huntsman /'hʌtsmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đi săn
  người phụ trách chó săn (trong một cuộc đi săn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…