ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hurrays

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hurrays


hurray /hu'rɑ:/ (hurray) /hu'rei/ (huzza) /hu'zɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  hoan hô
hip, hip, hurrah → hoan hô! hoan hô!

danh từ


  tiếng hoan hô

nội động từ


  hoan hô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…