ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hushing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hushing


hush /hʌʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự im lặng
in the hush of night → trong cảnh im lặng của đêm khuya

ngoại động từ


  làm cho im đi, làm cho nín lặng
to hush a baby to sleep → dỗ em bé ngủ im
  (+ up) bưng bít, ỉm đi
to hush up a scandal → bưng bít một chuyện xấu xa

nội động từ


  im, nín lặng, làm thinh
* thán từ
  suỵt!, im đi!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…