ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ husked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng husked


husk /hʌsk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cỏ khô (của trái cây), vỏ (hạt); trấu (thóc, lúa)
  lá bao (ở bắp ngô)
  (nghĩa bóng) vỏ ngoài vô giá trị (của cái gì...)
  (thú y học) bệnh ho khan

ngoại động từ


  bóc vỏ; xay (thóc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…