ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ huskier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng huskier


husky /'hʌski/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) vỏ; giống như vỏ; khô như vỏ, khô như trấu
  có vỏ
  khản, khàn (giọng); khản tiếng, nói khàn khàn (người)
a husky voice → giọng nói khàn
a husky cough → tiếng ho khan
  (thông tục) to khoẻ, vạm vỡ
a husky fellow → một chàng trai vạm vỡ

danh từ


  chó Et ki mô
  (Husky) người Et ki mô
  (Husky) tiếng Et ki mô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…