EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydrocephali
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydrocephali
hydrocephalus /'haidrou'sefələs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bệnh tràn dịch não, bệnh não nước
← Xem thêm từ hydrocarbons
Xem thêm từ hydrocephalic →
Từ vựng liên quan
ce
cep
ep
h
ha
hydro
li
oc
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…