EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydrochloric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydrochloric
hydrochloric /'haidrou'klɔ:rik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) clohyddric
hydrochloric acid
→ axit clohyddric
← Xem thêm từ hydrocephalus
Xem thêm từ hydrocortisone →
Từ vựng liên quan
ch
chloric
h
hydro
ic
lo
lor
oc
och
or
ri
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…