EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydrodynamics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydrodynamics
hydrodynamics /'haidroudai'næmiks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều dùng như số ít
thuỷ động lực học, động lực học chất nước
@hydrodynamics
thuỷ động học
← Xem thêm từ hydrodynamical
Xem thêm từ hydroelectric →
Từ vựng liên quan
AM
am
dynamic
dynamics
h
hydro
hydrodynamic
ic
mi
od
rod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…