ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hydrodynamical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hydrodynamical


hydrodynamical /'haidroudai'næmik/ (hydrodynamical) /'haidroudai'næmikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thuỷ động lực học, (thuộc) động lực học chất nước

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…