EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hymenopterous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hymenopterous
hymenopterous /,haimi'nɔptərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
, (động vật học)
có cánh màng
(thuộc) bộ cánh màng (sâu, bọ)
← Xem thêm từ hymenium
Xem thêm từ hymens →
Từ vựng liên quan
en
er
h
hymen
me
men
meno
no
op
opt
ou
pt
pte
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…