ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hymenopterous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hymenopterous


hymenopterous /,haimi'nɔptərəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

, (động vật học)
  có cánh màng
  (thuộc) bộ cánh màng (sâu, bọ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…