EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hyperbaric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hyperbaric
hyperbaric
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dùng bội áp (suất)
hyperbaric medical treatment
→phép điều trị dùng bội áp
← Xem thêm từ hyperareal
Xem thêm từ hyperbaton →
Từ vựng liên quan
ba
bar
baric
er
h
hyp
hype
ic
pe
per
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…