ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hyperboles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hyperboles


hyperbole /hai'pə:bəli/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (văn học) phép ngoa dụ
  lời nói cường điệu, lời ngoa dụ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…