EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypergeometric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypergeometric
hypergeometric
Phát âm
Ý nghĩa
siêu bội
← Xem thêm từ hypergamy
Xem thêm từ hypergeometry →
Từ vựng liên quan
er
erg
geometric
h
hyp
hype
ic
me
met
metric
om
pe
per
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…