ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hypertensive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hypertensive


hypertensive /'haipə:'tensiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

, (y học)
  (thuộc) chứng tăng huyết áp
  mắc chứng tăng huyết áp

danh từ


  (y học) người mắc chứng tăng huyết áp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…