EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypertensive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypertensive
hypertensive /'haipə:'tensiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
, (y học)
(thuộc) chứng tăng huyết áp
mắc chứng tăng huyết áp
danh từ
(y học) người mắc chứng tăng huyết áp
← Xem thêm từ hypertension
Xem thêm từ hyperterxt →
Từ vựng liên quan
en
ens
er
h
hyp
hype
pe
per
pert
si
ten
tens
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…