ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ice-pack

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ice-pack


ice-pack /'aispæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đám băng
  túi đựng nước đá (để chườm chỗ đau...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…