EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ice-pack
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ice-pack
ice-pack /'aispæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đám băng
túi đựng nước đá (để chườm chỗ đau...)
← Xem thêm từ ice lolly
Xem thêm từ ice-pick →
Từ vựng liên quan
ac
ce
i
ic
ice
pa
pack
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…