ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ice-yacht

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ice-yacht


ice-yacht /'aisjɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thể dục,thể thao) Yat trượt băng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…