EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ice-yacht
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ice-yacht
ice-yacht /'aisjɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) Yat trượt băng
← Xem thêm từ ice-wool
Xem thêm từ iceberg →
Từ vựng liên quan
ac
ce
ch
i
ic
ice
yacht
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…