EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
iclinology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
iclinology
iclinology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khoa nghiên cứu dấu chân hoá thạch
← Xem thêm từ icky
Xem thêm từ icon →
Từ vựng liên quan
clinology
i
ic
in
li
lino
lo
log
logy
no
ology
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…