EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
iconoclasm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
iconoclasm
iconoclasm /ai'kɔnəklæzm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bài trừ thánh tượng; sự đập phá thánh tượng
(nghĩa bóng) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (cho là sai lầm hoặc mê tín dị đoan)
← Xem thêm từ iconic
Xem thêm từ iconoclast →
Từ vựng liên quan
as
co
con
i
ic
icon
la
no
oc
on
ono
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…