EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
iconologist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
iconologist
iconologist /,aikɔ'nɔlədʤist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nghiên cứu tượng, người nghiên cứu hình tượng
người nghiên cứu thánh tượng
← Xem thêm từ iconological
Xem thêm từ iconology →
Từ vựng liên quan
co
con
gi
gist
i
ic
icon
is
lo
log
no
on
ono
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…