ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ iconological

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng iconological


iconological /ai,kɔnə'lɔdʤikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) khoa nghiên cứu tượng, (thuộc) khoa nghiên cứu hình tượng
  (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…