ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ignitions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ignitions


ignition /ig'niʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đốt cháy, sự bốc cháy
  sự mồi lửa, sự đánh lửa
battery ignition → sự mồi lửa bằng ắc quy
spark ignition → sự mồi bằng tia lửa
  bộ phận mồi lửa, bộ phận đánh lửa (trong máy) ((viết tắt) ign)

@ignition
  sự bốc cháy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…