ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ilks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ilks


ilk /ilk/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (Ê cốt) (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng thứ
'expamle'>of that ilk
  (Ê cốt) cùng tên (với nơi ở, nơi sinh trưởng...)
=Gutherie of that ilk → chàng Gu tri ở thành phố Gu tri
  (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng giống, cùng giuộc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…